Có 2 kết quả:
扫视 sǎo shì ㄙㄠˇ ㄕˋ • 掃視 sǎo shì ㄙㄠˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run one's eyes over
(2) to sweep one's eyes over
(2) to sweep one's eyes over
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run one's eyes over
(2) to sweep one's eyes over
(2) to sweep one's eyes over
Bình luận 0